Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giảm án
[giảm án]
|
to commute/mitigate/reduce a prison sentence
Commutation/mitigation/reduction of a sentence; Remission
To commute the death sentence to life imprisonment
To have one's sentence reduced; To get remission
To be granted three years' remission for good behaviour